Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
3.Du học Úc và bạn cần gì
4.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
5.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
6.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
7.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
8.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
9.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
10.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Attract (v): thu hút\[ə'trækt] contractual (a): bằng khế ước\[kən'træktjuəl]
Bride (n): coâ daâu groom (n): chuù reã
On the other hand : maët khaùc develop (v): bày tỏ\[di'veləp]
Suppose (v): cho là; tin rằng\[sə'pouz] precede (v): ñeán tröôùc ,ñi tröôùc\ [pri:'si:d]
to show the differences :ñeå cho thaáy raèng nhöõng caùi khaùc survey (n): nhìn chung\['sə:vei]
determine (v): xác định\[di'tə]; quyết định summary (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt\['sʌməri]
maintain (v): duy trì\[mein'tein] appearance (n): sự xuất hiện\[ə'piərəns]
confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiη] in fact : thaät ra
majority (n): tuổi thành niên;đa số\[mə'dʒɔriti] wise (n): sáng suốt\[waiz]
confide (v): kể (một bí mật); giao phó\[kən'faid] reject (v):k chấp thuận;(n):vật bỏ đi\['ri:dʒekt]
sacrifice (v): hy sinh;(n):vật hiến tế\ ['sækrifais] significantly (adv): Điều có ý nghĩa đặc biệt
obliged (a): baét buoäc,cöôõng böùc\ [ə'blɑidʒd] demand (v): đòi hỏi; cần\ [di'mɑ]
counterpart (n): bản đối chiếu\ ['kauntəpɑ:t] attitude (n): quan điểm\['ætitju:d]
concern (n): mối quan tâm\[kən'sə] finding (n): sự khám phá\['faindiη]
generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n] even (adv): thậm chí; ngay cả\['i:vn]
groceries (n): hàng tạp phẩm\['grousəriz] nursing home (n): bệnh xá\['nə:siηhoum]
income (n): thu nhập\['iηkʌm] banquet (n): bữa ăn trọng thể\['bæηkwit]
ancestor (n): ông bà, tổ tiên\['ænsistə] blessing (n): phúc lành\['blesiη]
schedule (v): sắp xếp\['∫edju:l; 'skedʒul] altar (n): bàn thờ\['ɔ:ltə]
ceremony (n): nghi lễ\['seriməni] newly (adv): gần đây
envelop (n): bao\[in'veləp] exchange (v): trao đổi\[iks't∫eindʒ]
process (n): quá trình\['prouses] covering (n): vật che phủ\['kʌvəriη]
conclusion (n): phần cuối\[kən'klu:ʒn] meatball (n): thịt viên\['mi:tbɔ:l]
wildlife (n): hoang dã\['waildlaif] connical (a): coù hình noùn
töø vöïng baøi taäp
Diverse (a): thay đổi khác nhau\ [dai'və] afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]
Curriculum (n): chương trình giảng dạy\ [kə'rikjuləm] object (v): khoâng thích\['ɔbdʒikt]
Behave (v): đối xử\ [bi'heiv] dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mætikəli]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n] elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli]
Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli] overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
Strength (n): sức mạnh\ ['streηθ] expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən] emotion (n): caûm xuùc\ [i'mou∫n]
Fear (n): sự sợ hãi\ [fiə] likely (a): được chờ đợi
Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə] basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
In the case : trong tröôøng hôïp complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid]
Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə] patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,nghiêm cấmə'pɔintiη] inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n] absolutely (adv): hoàn toàn\ ['æbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vôï\ [spauz; spaus] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik] critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiη] overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ gìn\ [tend] cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh mì nướng\ [toust] muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin]
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ] bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm] utensils (n): đồ dùng (trong nhaø )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust] socially (adv): thuộc xã hội\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik] society (n): xã hội\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ] engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt]
Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n] primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə] illegal (a): bất hợp pháp\ [i'liəl]
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ] westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): veà…\ ['i:stən] element (n): yếu tố\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuoäc ) tinh thaàn\ ['spirit∫uəl] fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n]
Teller (n): người kể chuyện\ ['telə] extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : goàm coù Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp… permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns] huge (a): đồ sộ\ [hjuʒ]
in former :tröôùc ñaây individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiη] perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ]
equality (n): sự bình đẳng\ [i:'kwɔliti] measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt]
act (v): ñoùng(phim,kich..) mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di] communication (n):thông báo\[kə,mju'kei∫n]
cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stændiη]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl] romance (a):mối tình lãng mạn\[rou'mæns]
kindness (n): lòng tốt\ ['kaindnis] considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cộng đồng\ [kə'mju] particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lærəli]