Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?)
I. Vocabulary (từ vựng)
- stall (n) : quầy bán hàng
- selection (n) : sự lựa chọn
- pork (n) : thịt heo
- beef (n) : thịt bò
- wide (adj) : rộng, rộng rãi
- display (n) : sự trưng bày
=> on display (exp) : đang được trưng bày
- spinach (n) : cải bó xôi
- cucumber (n) : quả dưa leo , dưa chuột
- papaya (n) : quả đu đủ
- pineapple (n) : quả dứa
- ripe (adj) : chín
- smell (v) : ngửi , ngửi thấy , có mùi
- durian (n) : quả sầu riêng
- cook (v) : nấu , nướng
- slice (v) : thái , cắt thành lát mỏng
- pepper (n) : ớt
- heat (v) : làm nóng , làm ấm
- pan (n) : cái xoong, cái nồi, cái chảo
- stir-fry (v) : xào
=> stir-fry (n) : món xào
- vegetable oil (n) : dầu thực vật
- add (v) : thêm vào , bổ sung
- soy sauce (n) : nước tương , xì dầu
- dish (n) : món ăn
- boil (v) : luộc , đun sôi
- salt (n) : muối
- taste (v) : có vị , nếm
- set (v) : sắp , dọn , bày
=> set the table : bày bàn ăn
- plate (n) : cái đĩa
- bowl (n) : cái bát , cái chén
- chopstick (n) : chiếc đũa
=> chopsticks (pl. n) : đôi đũa
- spoon (n) : cái thìa , cái muỗng
- glass (n) : ly , cốc
- recipe (n) : công thức làm món ăn
- instruction (n) : lời hướng dẫn
- deep-fry (v) : chiên/ rán ngập dầu
- steam (v) : hấp
- treat (n) : sự thết đãi
II. Grammar (ngữ pháp)
Additions to remarks (phần thêm vào những lời nhận xét)
1. Đồng ý khẳng định:
a) too (cũng vậy , cũng thế)
[ S + auxiliary verb (trợ động từ) , too. ]
too thường được đặt ở cuối câu , sau dấu phẩy (,).
- Diễn đạt sự thêm vào.
Ex: I like orange juice and I like apple juice , too. (Tôi thích nước cam và tôi cũng thích cả nước táo nữa)
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* She is hungry. (Cô ấy đói bụng)
=> I am hungry , too. / I am , too. (Tôi cũng đói bụng./ Tôi cũng vậy)
b) so (cũng vậy , cũng thế)
[ So + auxiliary verb (trợ động từ) + S ]
so thường được đặt ở đầu câu , chủ ngữ và trợ động từ phải được đảo vị trí.
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* I can speak a little Japanese. (Tôi có thể nói một ít tiếng Nhật)
=> So can I. (Tôi cũng vậy)
* They often play volleyball in the afternoon. (Họ thường chơi bóng chuyền vào buổi chiều)
=> So do we. (Chúng tôi cũng thế)
2. Đồng ý phủ định:
a) not.......either (cũng không)
[ S + auxiliary verb (trợ động từ) + not + either.]
- Diễn đạt sự thêm vào.
Ex: I don't like the blue skirt and I don't like the red one either. (Tôi không thích chiếc váy xanh và tôi cũng không thích chiếc váy đỏ)
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* I won't go to the party.(Tôi sẽ không đi dự tiệc)
=> I won't go either./ I won't either. (Tôi cũng sẽ không đi./ Tôi cũng không)
b) neither (cũng không)
[ Neither + auxiliary verb (trợ động từ) + S ]
neither thường được đặt ở đầu câu , chủ ngữ và trợ động từ phải được đảo vị trí.
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* She can't swim. (Cô ấy không biết bơi)
=> Neither can I. (Tôi cũng không)
* I didn't watch television last night. (Tối qua tôi đã không xem ti vi)
=> Neither did I. (Tôi cũng không)
* Lưu ý :
Câu đáp lại diễn đạt sự đồng tình , đồng ý hoặc câu thêm vào phải dùng cùng một trợ động từ với mệnh đề chính. Nếu động từ của mệnh đề chính là động từ thường (không có trợ động từ) thì ta dùng trợ động từ của to do (do , does , did)
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?)
I. Vocabulary (từ vựng)
- stall (n) : quầy bán hàng
- selection (n) : sự lựa chọn
- pork (n) : thịt heo
- beef (n) : thịt bò
- wide (adj) : rộng, rộng rãi
- display (n) : sự trưng bày
=> on display (exp) : đang được trưng bày
- spinach (n) : cải bó xôi
- cucumber (n) : quả dưa leo , dưa chuột
- papaya (n) : quả đu đủ
- pineapple (n) : quả dứa
- ripe (adj) : chín
- smell (v) : ngửi , ngửi thấy , có mùi
- durian (n) : quả sầu riêng
- cook (v) : nấu , nướng
- slice (v) : thái , cắt thành lát mỏng
- pepper (n) : ớt
- heat (v) : làm nóng , làm ấm
- pan (n) : cái xoong, cái nồi, cái chảo
- stir-fry (v) : xào
=> stir-fry (n) : món xào
- vegetable oil (n) : dầu thực vật
- add (v) : thêm vào , bổ sung
- soy sauce (n) : nước tương , xì dầu
- dish (n) : món ăn
- boil (v) : luộc , đun sôi
- salt (n) : muối
- taste (v) : có vị , nếm
- set (v) : sắp , dọn , bày
=> set the table : bày bàn ăn
- plate (n) : cái đĩa
- bowl (n) : cái bát , cái chén
- chopstick (n) : chiếc đũa
=> chopsticks (pl. n) : đôi đũa
- spoon (n) : cái thìa , cái muỗng
- glass (n) : ly , cốc
- recipe (n) : công thức làm món ăn
- instruction (n) : lời hướng dẫn
- deep-fry (v) : chiên/ rán ngập dầu
- steam (v) : hấp
- treat (n) : sự thết đãi
II. Grammar (ngữ pháp)
Additions to remarks (phần thêm vào những lời nhận xét)
1. Đồng ý khẳng định:
a) too (cũng vậy , cũng thế)
[ S + auxiliary verb (trợ động từ) , too. ]
too thường được đặt ở cuối câu , sau dấu phẩy (,).
- Diễn đạt sự thêm vào.
Ex: I like orange juice and I like apple juice , too. (Tôi thích nước cam và tôi cũng thích cả nước táo nữa)
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* She is hungry. (Cô ấy đói bụng)
=> I am hungry , too. / I am , too. (Tôi cũng đói bụng./ Tôi cũng vậy)
b) so (cũng vậy , cũng thế)
[ So + auxiliary verb (trợ động từ) + S ]
so thường được đặt ở đầu câu , chủ ngữ và trợ động từ phải được đảo vị trí.
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* I can speak a little Japanese. (Tôi có thể nói một ít tiếng Nhật)
=> So can I. (Tôi cũng vậy)
* They often play volleyball in the afternoon. (Họ thường chơi bóng chuyền vào buổi chiều)
=> So do we. (Chúng tôi cũng thế)
2. Đồng ý phủ định:
a) not.......either (cũng không)
[ S + auxiliary verb (trợ động từ) + not + either.]
- Diễn đạt sự thêm vào.
Ex: I don't like the blue skirt and I don't like the red one either. (Tôi không thích chiếc váy xanh và tôi cũng không thích chiếc váy đỏ)
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* I won't go to the party.(Tôi sẽ không đi dự tiệc)
=> I won't go either./ I won't either. (Tôi cũng sẽ không đi./ Tôi cũng không)
b) neither (cũng không)
[ Neither + auxiliary verb (trợ động từ) + S ]
neither thường được đặt ở đầu câu , chủ ngữ và trợ động từ phải được đảo vị trí.
- Diễn đạt sự đồng tình , đồng ý.
Ex:
* She can't swim. (Cô ấy không biết bơi)
=> Neither can I. (Tôi cũng không)
* I didn't watch television last night. (Tối qua tôi đã không xem ti vi)
=> Neither did I. (Tôi cũng không)
* Lưu ý :
Câu đáp lại diễn đạt sự đồng tình , đồng ý hoặc câu thêm vào phải dùng cùng một trợ động từ với mệnh đề chính. Nếu động từ của mệnh đề chính là động từ thường (không có trợ động từ) thì ta dùng trợ động từ của to do (do , does , did)