Tìm Kiếm Trên 10,000+ Tài Liệu
Học Bỗng Tiếng Anh Hấp Dẫn Trong Năm
41 Điểm Ngữ Pháp Căn Bản
Unit02. Nouns and Ariticles (Danh từ,mạo từ)
Unit03. Verbs and sentences (Động từ và câu)
Unit04. Pronouns ( Đại từ)
Unit05. Simple present(Thì hiện tại đơn)
Unit06. Adjectives (Tính từ)
Unit07. Numbers (Số)
Unit08. Possessive Case ( Sở hữu cách)
Unit09. Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)
Unit10. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Unit11. There is, there are, how many, how much, to have
Unit12. Infinitive (Dạng nguyên thể)
Unit13. Object (Túc từ)
Unit14. Adverbs (Trạng từ)
Unit15. Can, May, Be able to
Unit16. Present continuous(Hiện tại tiếp diễn)
Unit17. Questions (Câu hỏi)
Unit18. Imperative mood (Mệnh lệnh cách)
Unit19. Future Tense (Thì tương lai)
Unit20. Date and time (Ngày tháng và thời gian)
Unit21. Past simple (Thì quá khứ đơn)
Unit22. My own (Của riêng tôi)
Unit23. Prepositions (Giới từ)
Unit24. So sánh của tính từ và trạng từ
Unit25. Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
Unit26. Question tags (Câu hỏi đuôi)
Unit27. Passive Voice ( Thể bị động)
Unit28. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Unit29. -ing and -ed + Clauses
Unit30. Gerunds (Danh động từ)
Unit31. Continuous Tenses (Thể tiếp diễn)
Unit32. Reported Speech (Câu tường thuật)
Unit33. Also, too
Unit34. Nouns (Danh từ)
Unit35. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
Unit36. Relative pronouns ( Đại từ quan hệ )
Unit37. Indefinite and demonstrative pronouns
Unit38. Subjunctive mood (Thể bàng cách)
Unit39. Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
Unit40. Model Verbs (Động từ khuyết thiếu)
Unit41. Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố)
Thử Thách: Đọc hiểu Web tiếng Anh của bạn ?%
50 Điểm Ngữ Pháp Thông Dụng
Unit 2: Present simple
Unit 3. Present continuous,present simple (1)
Unit 4. Present continuous, present simple (2)
Unit 5. Past simple
Unit 6. Past continuous
Unit 7. Present perfect (1)
Unit 8. Present perfect (2)
Unit 9. Present perfect continuous
Unit 10. Present perfect continuous and simple
Unit 11. How long have you been ?
Unit 12 When? How long? For and Since
Unit 13. Present perfect and past (1)
Unit 14. Present perfect and past (2)
Unit 15. Past perfect
Unit 16. Past Perfect continous
Unit 17. Have and have got
Unit 18. Use to (do)
Unit 19. Present tenses for the future
Unit 20. I am going to do
Unit 21. Will/shall (1)
Unit 22. Will/shall (2)
Unit 23. I will and I am going to do
Unit 24. Will be doing and will have done
Unit 25.When I have done. When and If
Unit 26. Can, could and be able to
Unit 27. Could do and could have done
Unit 28. Must and can’t
Unit 29. May and might (1)
Unit 30. May and might (2)
Unit 31. Must and have to
Unit 32. Must, musn’t, needn’t
Unit 33. Should (1)
Unit 34. Should (2)
Unit 35. Had better. It’s time …
Unit 36. Can/Could/Would you …?
Unit 37. If I do … and If I did…
Unit 38. If I knew… I wish I new
Unit 39. If I had known… I wish I had known
Unit 40. Would. I wish … would
Unit 41. Passive (1)
Unit 42. Passive (2)
Unit 43. Passive (3)
Unit 44.He is said ..(be) supposed to
Unit 45. Have something done
Unit 46. Report Speech (1)
Unit 47. Reported Speech (2)
Unit 48. Question (1)
Unit 49. Question (2)
Unit 50. Auxiliary Verbs
Top posters
viethack911 (1150) | ||||
Lonely_star (1092) | ||||
dangthaison (956) | ||||
admin (767) | ||||
Son Iglesias (577) | ||||
bach hai duong (548) | ||||
tdat00 (484) | ||||
dunguyen_th2 (439) | ||||
gacon (408) | ||||
bebomb0708 (392) |
Latest topics
» Ngày: 23-12
by admin Fri Nov 30, 2012 11:53 am
» CÁC BỐ, CÁC MẸ GIÚP MÌNH VỚI
by gatrantruong01 Thu Nov 15, 2012 12:22 am
» lớp 6 Đề cương ôn tập lớp 6
by admin Wed Nov 07, 2012 6:13 pm
» 3 ứng dụng học tiếng Anh cực hay trên "dế yêu"
by admin Sat Nov 03, 2012 10:30 am
» Từ vụng cơ bản tiếng anh, 3000 từ vựng nhà xuất bản giáo dục
by admin Sat Nov 03, 2012 10:22 am
» Những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp
by admin Sat Nov 03, 2012 9:15 am
» Giao tiếp Choosing a movie- chọn 1 bộ hphim
by admin Wed Oct 31, 2012 4:45 pm
» Giao tiếp căn bản At the restaurant-tại khách sạn
by admin Wed Oct 31, 2012 4:42 pm
» Giao tiếp What a coincidence=trùng hợp làm sao
by admin Wed Oct 31, 2012 4:40 pm
» Học tiếng anh giao tiếp Making a date -Đặt cuộc hẹn
by admin Wed Oct 31, 2012 4:38 pm
by admin Fri Nov 30, 2012 11:53 am
» CÁC BỐ, CÁC MẸ GIÚP MÌNH VỚI
by gatrantruong01 Thu Nov 15, 2012 12:22 am
» lớp 6 Đề cương ôn tập lớp 6
by admin Wed Nov 07, 2012 6:13 pm
» 3 ứng dụng học tiếng Anh cực hay trên "dế yêu"
by admin Sat Nov 03, 2012 10:30 am
» Từ vụng cơ bản tiếng anh, 3000 từ vựng nhà xuất bản giáo dục
by admin Sat Nov 03, 2012 10:22 am
» Những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp
by admin Sat Nov 03, 2012 9:15 am
» Giao tiếp Choosing a movie- chọn 1 bộ hphim
by admin Wed Oct 31, 2012 4:45 pm
» Giao tiếp căn bản At the restaurant-tại khách sạn
by admin Wed Oct 31, 2012 4:42 pm
» Giao tiếp What a coincidence=trùng hợp làm sao
by admin Wed Oct 31, 2012 4:40 pm
» Học tiếng anh giao tiếp Making a date -Đặt cuộc hẹn
by admin Wed Oct 31, 2012 4:38 pm
Ngữ pháp tiếng Anh
Chủ đề | Trả lời | Tác giả | Xem | Bài gửi sau cùng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Cách dùng Will/shall (1) | 0 | berruguilla39 | 425 | Sat Jun 18, 2011 2:08 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ pháp thông dụng I am going to do | 0 | berruguilla39 | 396 | Sat Jun 18, 2011 1:10 pm by berruguilla39 | ||
Unit 18. Use to (do) | 0 | berruguilla39 | 249 | Sat Jun 18, 2011 1:07 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ pháp thông dụng Use to (do) | 0 | berruguilla39 | 415 | Sat Jun 18, 2011 1:06 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ pháp căn bản Have and have got | 0 | berruguilla39 | 479 | Sat Jun 18, 2011 1:05 pm by berruguilla39 | ||
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Past Perfect continous | 0 | berruguilla39 | 380 | Sat Jun 18, 2011 1:04 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: Thì quá khứ hoàn thành Past perfect | 0 | berruguilla39 | 390 | Sat Jun 18, 2011 1:03 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: Hiện tại hoàn thành và quá khứ Present perfect and past (2) | 0 | berruguilla39 | 490 | Sat Jun 18, 2011 1:02 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: Hiện tại hoàn thành và quá khứ Present perfect and past (1) | 0 | berruguilla39 | 384 | Sat Jun 18, 2011 1:00 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: When? How long? For and Since | 0 | berruguilla39 | 408 | Sat Jun 18, 2011 12:59 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: How long have you been ? | 0 | berruguilla39 | 438 | Sat Jun 18, 2011 12:57 pm by berruguilla39 | ||
Thì hoàn thành tiếp diễn và thì hoàn thành-Present perfect continuous and simple | 0 | berruguilla39 | 453 | Sat Jun 18, 2011 12:54 pm by berruguilla39 | ||
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present perfect continuous | 0 | berruguilla39 | 384 | Sat Jun 18, 2011 12:52 pm by berruguilla39 | ||
Thì hiện tại hoàn thành Present perfect (2) | 0 | berruguilla39 | 424 | Sat Jun 18, 2011 12:50 pm by berruguilla39 | ||
Thì hiện tại hoàn thành Present perfect (1) | 0 | berruguilla39 | 410 | Sat Jun 18, 2011 12:49 pm by berruguilla39 | ||
Thì quá khứ tiếp diễn Past continuous | 0 | berruguilla39 | 458 | Sat Jun 18, 2011 12:39 pm by berruguilla39 | ||
Thì quá khư đơn Past simple | 0 | berruguilla39 | 417 | Sat Jun 18, 2011 12:38 pm by berruguilla39 | ||
So sánh hiện tại Tiếp diễn và Hiện tại đơn (2) | 0 | berruguilla39 | 451 | Sat Jun 18, 2011 12:36 pm by berruguilla39 | ||
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present continuous and present simple (1) | 0 | berruguilla39 | 587 | Sat Jun 18, 2011 12:35 pm by berruguilla39 | ||
Ngữ Pháp Thông Dụng: Thì hiện tại đơn Present simple | 0 | berruguilla39 | 553 | Sat Jun 18, 2011 12:33 pm by berruguilla39 |
Sắp xếp
Đang truy cập Diễn Đàn này: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm
Các thành viên đang truy cập: Không
|
|