Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
3.Du học Úc và bạn cần gì
4.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
5.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
6.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
7.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
8.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
9.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
10.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist] caring (a): chu đáo
join hands : cuøng nhau lettover: thöcù aên thöøa
secure (a): an toaøn willing(to do some thing ):saün saøng laøm gì ñoù
supportive(of) (n): uûng hoä close-knit (a): quan heä khaêng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə] possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
lab (n): phòng thí nghiệm shift (n): ca, kíp\ [∫ift]
generally (adv):nói chung household (a): trong gia đình;(n): hộ
running (n): sự quản lý;(a): đang chảy responsibility (n): trách nhiệm\ [ri,spɔnsə'biləti]
suitable (a): thích hợp\ ['su:təbl] rush (v): vội vã đi gấp\ [rʌ∫];(n): sự vội vàng
by the time: tröôùc thôøi gian however : tuy nhieân dress (v): maëc ñoà
ell soup (n): suùp löôn garbage (n): rác\ ['gɑ:bidʒ]
secondary (n): trung học pressure (n): sức ép\ ['pre∫ə(r)]
attempt (n): sự cố gắng;(v): cố gắng\ [ə'tempt] mischievous (a): tác hại\ ['mist∫ivəs]
obedient (a): ngoan ngoãn\ [ə'bi:djənt] obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns]
supportive (a): thông cảm\ [sə'pɔ] share (v): chia seõ;(n): coå phieáu\ [∫eə]
discuss (v): thảo luận\ [nghiêm cấm'kʌs] frankly (adv): thẳng thắn\ ['fræηkli]
solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n] confidence (n): chuyện riêng\ ['kɔnfidəns]
safe (a): an toàn\ [seif] base (v): dựa vào;(n):chân đế\ [beis]
well-behaved (a): coù haïnh kieåm toát support (v): chống đỡ
separately (adv): tách biệt nhau\['seprətli] relationship (n): mối quan hệ\[ri'lei∫n∫ip]
trick (n): trò bịp bợm\[trik] annoying (a): làm trái ý\[ə'nɔiiη]
decision (n): sự giải quyết \[di'siʒn] flight (n): chuyến bay\[flait]
töø vöïng baøi taäp
Sibship (n): anh chị em ruột\ ['sib∫ip] conclusion (n): sự kết luận\ [kən'klu:ʒn]
Assumed (a): làm ra vẻ\ [ə'sju:md] assume (v): cho rằng\ [ə'sju:m]
driving test (n): cuoäc thi baèng laùi silence (n): sự im lặng\ ['sailidʒ]
experiment (n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm\ [iks'periment]
unexpectedly (adv): bất ngờ\ [,ʌniks'pektidli] raise (v): đỡ dậy
provide (v): cung cấp\ [prə'vaid] thoroughly (a): hoàn toàn\ ['θʌrəli]
graduate (n): người có bằng cấp\ ['grædʒuət] blossomed (n): sự hứa hẹn
military (n): quân đội\ ['militri] unfortunately (adv):không may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli]
thereafter (adv): sau đó overseas (a): nước ngoài\ [,ouvə'si:z]
serve (v): phục vụ\ [sə] discharge (n): sự dỡ hàng\ [nghiêm cấm't∫ɑʒ]
Upon nhờ vào\ [ə'pɔn] couple (n): caëp\ ['kʌpl]
Settled (a): không thay đổi\ ['setld] overjoyed (a):vui mừng khôn xiết\ [,ouvə'dʒɔid]
Devote (v): hiến dâng\ [di'vout] phrase (n): lối nói\ [freiz]
Candidate (n): người xin việc\ ['kændidit] conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns]
Rebellion (n): cuộc nổi loạn\ [ri'beljən] gesture (v): làm điệu bộ\ ['dʒest∫ə]
Judge (v): xét xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ] embark (v): cho lên\ [im'bɑ]
Legacy (n): gia tài\ ['legəsi] encourage (v): khuyến khích\ [in'kʌridʒ]
Value (n): giá trị\ ['vælju:] respect (n): sự tôn trọng\ [ri'spekt]
Rule (n): luật lệ\ [ru] definitely (adv): dứt khoát\ ['definitli]
Offer (v): tặng career (n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp\[kə'riə]
Unconditional (a): tuyệt đối\ [,ʌnkən'di∫ənl] divorce (v): ly dị\ [di'vɔ]
Stepmother (n): mẹ ghẻ brief (a): vắn tắt\ [bri]
Marriage (n): hôn nhân, lễ cưới\ ['mæridʒ] fatherhood (n): cöông vò laøm cha
Consider (v): nghĩ về ai/cái gì\ [kən'sidə] privilege (n): đặc quyền\ ['privəlidʒ]
Entitlement (n): quyền\ [in'taitlmənt] worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
Opportunity (n): cơ hội\ [,ɔpə'tju:niti] memory (n): trí nhoù.kyû nieäm\ ['meməri]
Devoted (a): dâng cho\ [di'voutid] appreciate (v): đánh giá cao\ [ə'pri:∫ieit]
Underestimate (v): ñaùnh giaù thaáp\ [,ʌndər'estimeit] effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
Precious (a): quý giá\ ['pre∫əs] cherish (v): yêu thương\ ['t∫eri∫]
Courage (n): sự can đảm\ ['kʌridʒ] possess (v): có\ [pə'zes]
Wonder (v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu\ ['wʌndə]