Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
2.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
3.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
4.Tiếng Anh du lịch và cách giao tiếp lịch sự
5.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
6.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
7.Điều kiện Du học Anh
8.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
9.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
10.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Từ vựng
at times (IDM) : đôi khi , có lúc
- breed (v) : nuôi , gây giống
- camper (n) : người đi cắm trại
- circulation (n) : sự tuần hoàn , sự lưu thông
- clean up (phrv) : dọn dẹp , làm sạch
- conserve (v) : bảo tồn môi trường tự nhiên
=> conservation (n) : sự bảo tồn môi trường tự nhiên
- constant (adj) : liên tục , không ngớt
- cost (n) : giá , chi phí , cái giá phải trả
- dam (n) : đập (ngăn nước)
- damage (n) : thiệt hại , tổn thất
- defence (n) : sự bảo vệ , sự phòng thủ
- destruction (n)(+of) : sự hủy diệt , sự tàn phá
- eliminate (v) : loại bỏ , loại trừ
- endanger (v) : gây nguy hiểm
=> endangered species (n) : các loài động/ thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
- erosion (n) : sự xói mòn
- forester (n) : nhân viên kiểm lâm
- gorilla (n) : khỉ đột
- hydroelectric (adj) (thuộc) thủy điện
- keeper (n) : người canh giữ , người canh gác , người gác rừng
- overnight (adv) : trong đêm , suốt đêm , một sớm một chiều , ngày một ngày hai
- rapid (adj) : nhanh , nhanh chóng , mau lẹ
- reconstruction (n) : sự tái thiết , sự xây dựng lại
- reintroduce (v) : đưa trở về (đưa 1 loại động vật hoặc thực vật đến nơi mà nó từng sống trước đây để nó có thể tiếp tục phát triển)
- risky (adj) : đầy rủi ro , đầy nguy hiểm
- run-off (v) : chảy đi (nước) ; tháo (nước) đi
=> run-off (n) : sự tháo nước
- sensitive (adj)(+ to/ about) : tỏ ra quan tâm , lo lắng (vì không muốn làm mất lòng)
- thus (adv) : vì thế , vì vậy
- valuable (adj) : quý giá , đáng giá
=> value (n) : giá trị , giá cả
- variety (n) : sự đa dạng
- vegetation (n) : thực vật , cây cối
- worrying (adj) : đáng lo ngại
- worsen (v) (làm cho cái gì) trở nên.
1.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
2.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
3.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
4.Tiếng Anh du lịch và cách giao tiếp lịch sự
5.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
6.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
7.Điều kiện Du học Anh
8.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
9.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
10.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Từ vựng
at times (IDM) : đôi khi , có lúc
- breed (v) : nuôi , gây giống
- camper (n) : người đi cắm trại
- circulation (n) : sự tuần hoàn , sự lưu thông
- clean up (phrv) : dọn dẹp , làm sạch
- conserve (v) : bảo tồn môi trường tự nhiên
=> conservation (n) : sự bảo tồn môi trường tự nhiên
- constant (adj) : liên tục , không ngớt
- cost (n) : giá , chi phí , cái giá phải trả
- dam (n) : đập (ngăn nước)
- damage (n) : thiệt hại , tổn thất
- defence (n) : sự bảo vệ , sự phòng thủ
- destruction (n)(+of) : sự hủy diệt , sự tàn phá
- eliminate (v) : loại bỏ , loại trừ
- endanger (v) : gây nguy hiểm
=> endangered species (n) : các loài động/ thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
- erosion (n) : sự xói mòn
- forester (n) : nhân viên kiểm lâm
- gorilla (n) : khỉ đột
- hydroelectric (adj) (thuộc) thủy điện
- keeper (n) : người canh giữ , người canh gác , người gác rừng
- overnight (adv) : trong đêm , suốt đêm , một sớm một chiều , ngày một ngày hai
- rapid (adj) : nhanh , nhanh chóng , mau lẹ
- reconstruction (n) : sự tái thiết , sự xây dựng lại
- reintroduce (v) : đưa trở về (đưa 1 loại động vật hoặc thực vật đến nơi mà nó từng sống trước đây để nó có thể tiếp tục phát triển)
- risky (adj) : đầy rủi ro , đầy nguy hiểm
- run-off (v) : chảy đi (nước) ; tháo (nước) đi
=> run-off (n) : sự tháo nước
- sensitive (adj)(+ to/ about) : tỏ ra quan tâm , lo lắng (vì không muốn làm mất lòng)
- thus (adv) : vì thế , vì vậy
- valuable (adj) : quý giá , đáng giá
=> value (n) : giá trị , giá cả
- variety (n) : sự đa dạng
- vegetation (n) : thực vật , cây cối
- worrying (adj) : đáng lo ngại
- worsen (v) (làm cho cái gì) trở nên.