Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. A check-up (một cuộc kiểm tra)
I. Vocabulary (từ vựng)
- check-up (n) : sự kiểm tra tổng quát
=> medical check-up : sự kiểm tra sức khỏe
- fill in / out (exp) : điền vào
- record (n) : bản kê khai
=> medical record = medical form (n) : phiếu sức khỏe
- follow (v) : đi theo , theo sau
- temperature (n) : nhiệt độ , trạng thái sốt
=> take one's temperature : đo nhiệt độ cho ai
- normal (adj) : bình thường
- height (n) : chiều cao
=> high (adj) : cao
- measure (v) : đo , đo lường
- like (prep) : như , giống như
- weigh (v) : cân , cân nặng
=> weight (n) : trọng lượng , sức nặng
- get on (exp) : bước lên
- scales (n) : cái cân
- waiting room (n) : phòng chờ
- go back (exp) = return : trở lại , trở về
- heavy (adj) : nặng
- full name (n) : tên đầy đủ , họ tên
- forename = first name (n) : tên
- surname = family name (n) : họ
II. Grammar (ngữ pháp)
1. [ Would you + verb (nguyên mẫu) , please ?]
- Dùng để yêu cầu hoặc nhờ ai làm việc gì đó một cách lịch sự .
Ex:
* Would you pay in cash, please ? (Xin vui lòng trả bằng tiền mặt)
* Would you show me that bag , please ? (Vui lòng cho tôi xem cái túi kia)
2. How + adjective
[ How + adjective (tính từ) + be + S ? ]
- Dùng để hỏi về trọng lượng , kích thước của người hay vật .
Ex:
* How heavy are you ? (Bạn cân nặng bao nhiêu ?)
* How tall is your sister ? (Em gái bạn cao bao nhiêu ?)
=> Trả lời : [ S + be + số lượng (+ tính từ) ]
Ex:
* How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
=> I am one meter 45 centimeters (tall). (Tôi cao 1 mét 45)
* Lưu ý : những tính từ được dùng là những tính từ mô tả về trọng lượng , kích thước như : high (cao) ; long (dài) ; short (ngắn , thấp) ; tall (cao) ; heavy (nặng) ; thick (dày) ; thin (mỏng) ;..
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. A check-up (một cuộc kiểm tra)
I. Vocabulary (từ vựng)
- check-up (n) : sự kiểm tra tổng quát
=> medical check-up : sự kiểm tra sức khỏe
- fill in / out (exp) : điền vào
- record (n) : bản kê khai
=> medical record = medical form (n) : phiếu sức khỏe
- follow (v) : đi theo , theo sau
- temperature (n) : nhiệt độ , trạng thái sốt
=> take one's temperature : đo nhiệt độ cho ai
- normal (adj) : bình thường
- height (n) : chiều cao
=> high (adj) : cao
- measure (v) : đo , đo lường
- like (prep) : như , giống như
- weigh (v) : cân , cân nặng
=> weight (n) : trọng lượng , sức nặng
- get on (exp) : bước lên
- scales (n) : cái cân
- waiting room (n) : phòng chờ
- go back (exp) = return : trở lại , trở về
- heavy (adj) : nặng
- full name (n) : tên đầy đủ , họ tên
- forename = first name (n) : tên
- surname = family name (n) : họ
II. Grammar (ngữ pháp)
1. [ Would you + verb (nguyên mẫu) , please ?]
- Dùng để yêu cầu hoặc nhờ ai làm việc gì đó một cách lịch sự .
Ex:
* Would you pay in cash, please ? (Xin vui lòng trả bằng tiền mặt)
* Would you show me that bag , please ? (Vui lòng cho tôi xem cái túi kia)
2. How + adjective
[ How + adjective (tính từ) + be + S ? ]
- Dùng để hỏi về trọng lượng , kích thước của người hay vật .
Ex:
* How heavy are you ? (Bạn cân nặng bao nhiêu ?)
* How tall is your sister ? (Em gái bạn cao bao nhiêu ?)
=> Trả lời : [ S + be + số lượng (+ tính từ) ]
Ex:
* How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
=> I am one meter 45 centimeters (tall). (Tôi cao 1 mét 45)
* Lưu ý : những tính từ được dùng là những tính từ mô tả về trọng lượng , kích thước như : high (cao) ; long (dài) ; short (ngắn , thấp) ; tall (cao) ; heavy (nặng) ; thick (dày) ; thin (mỏng) ;..