Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. Personal hygiene (vệ sinh cá nhân)
I. Vocabulary (từ vựng)
- health (n) : (tình trạng) sức khỏe
- hygiene (n) : vệ sinh
- personal (adj) : cá nhân , riêng tư
=> personal hygiene : vệ sinh cá nhân
- hope (v) : hy vọng , trông mong
- well (adj) : khỏe mạnh
- nearly (adv) : gần đến , gần như
- harvest (n) : mùa gặt , vụ thu hoạch
- helpful (adj) : có ích
- morning exercise (n) : thể dục buổi sáng
=> take / do morning exercise : tập thể dục buổi sáng
- take care of oneself (exp) : tự chăm lo cho mình
- busy (adj) : bận rộn
- own (adj) : tự mình (được dùng sau các tính từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì)
- wash (v) :giặt , rửa
=> washing (n) : sự giặt giũ
- iron (v) : là/ ủi quần áo
=> ironing (n) : việc là/ ủi quần áo
- stay up (exp) : thức , không đi ngủ
- probably (adv) : chắc hẳn , hầu như chắc chắn
- forget (v) : quên
- change (n) : sự thay đổi
- polish (v) : đánh bóng
- put on (exp) ; mặc (quần áo) , đội (mũ) , mang (giày)...
- comb (v) : chải đầu => comb (n) : cái lược
- glad (adj) : vui mừng
- at first (exp) : lúc đầu , ban đầu
- strange (adj) : lạ , xa lạ , không quen biết
- worry (v) : lo lắng
- carefully (adv) : một cách cẩn thận
II. Grammar (ngữ pháp)
Câu mệnh lệnh:
Câu mệnh lệnh là câu dùng động từ để ra lệnh, sai khiến hoặc đề nghị. Có 2 loại câu mệnh lệnh : câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định.
1. Câu mệnh lệnh khẳng định : được dùng để ra lệnh , sai khiến hoặc đề nghị ai làm điều gì. Nó được bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không "to".
[ V(bare-inf) + O (tân ngữ)]
hoặc
[ V (bare-inf) + preposition (giới từ) ]
Ex:
* Open the door.(Hãy mở cửa ra)
* Get out of here. (Hãy ra khỏi đây)
2. Câu mệnh lệnh phủ định : dùng để ra lệnh , yêu cầu hoặc đề nghị ai đừng làm điều gì. Nó được thành lập bằng " do not (don't) + bare-inf "
[ Don't + V(bare-inf) + O ]
Ex:
* Don't close the door. (Đừng đóng cửa)
* Don't eat too much candy. (Đừng ăn quá nhiều kẹo)
* Lưu ý: Có thể thêm "please" vào đầu hoặc cuối câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị để câu nói lịch sự hoặc lễ phép hơn.
Ex:
* Sit down , please. (Mời ngồi)
* Please don't park your car here.(Vui lòng không đậu xe tại đây)
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. Personal hygiene (vệ sinh cá nhân)
I. Vocabulary (từ vựng)
- health (n) : (tình trạng) sức khỏe
- hygiene (n) : vệ sinh
- personal (adj) : cá nhân , riêng tư
=> personal hygiene : vệ sinh cá nhân
- hope (v) : hy vọng , trông mong
- well (adj) : khỏe mạnh
- nearly (adv) : gần đến , gần như
- harvest (n) : mùa gặt , vụ thu hoạch
- helpful (adj) : có ích
- morning exercise (n) : thể dục buổi sáng
=> take / do morning exercise : tập thể dục buổi sáng
- take care of oneself (exp) : tự chăm lo cho mình
- busy (adj) : bận rộn
- own (adj) : tự mình (được dùng sau các tính từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì)
- wash (v) :giặt , rửa
=> washing (n) : sự giặt giũ
- iron (v) : là/ ủi quần áo
=> ironing (n) : việc là/ ủi quần áo
- stay up (exp) : thức , không đi ngủ
- probably (adv) : chắc hẳn , hầu như chắc chắn
- forget (v) : quên
- change (n) : sự thay đổi
- polish (v) : đánh bóng
- put on (exp) ; mặc (quần áo) , đội (mũ) , mang (giày)...
- comb (v) : chải đầu => comb (n) : cái lược
- glad (adj) : vui mừng
- at first (exp) : lúc đầu , ban đầu
- strange (adj) : lạ , xa lạ , không quen biết
- worry (v) : lo lắng
- carefully (adv) : một cách cẩn thận
II. Grammar (ngữ pháp)
Câu mệnh lệnh:
Câu mệnh lệnh là câu dùng động từ để ra lệnh, sai khiến hoặc đề nghị. Có 2 loại câu mệnh lệnh : câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định.
1. Câu mệnh lệnh khẳng định : được dùng để ra lệnh , sai khiến hoặc đề nghị ai làm điều gì. Nó được bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không "to".
[ V(bare-inf) + O (tân ngữ)]
hoặc
[ V (bare-inf) + preposition (giới từ) ]
Ex:
* Open the door.(Hãy mở cửa ra)
* Get out of here. (Hãy ra khỏi đây)
2. Câu mệnh lệnh phủ định : dùng để ra lệnh , yêu cầu hoặc đề nghị ai đừng làm điều gì. Nó được thành lập bằng " do not (don't) + bare-inf "
[ Don't + V(bare-inf) + O ]
Ex:
* Don't close the door. (Đừng đóng cửa)
* Don't eat too much candy. (Đừng ăn quá nhiều kẹo)
* Lưu ý: Có thể thêm "please" vào đầu hoặc cuối câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị để câu nói lịch sự hoặc lễ phép hơn.
Ex:
* Sit down , please. (Mời ngồi)
* Please don't park your car here.(Vui lòng không đậu xe tại đây)