Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Du học Úc và bạn cần gì
2.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
3.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
4.Điều kiện Du học Anh
5.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
6.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
7.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
8.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
9.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
10.Tiếng Anh du lịch và cách giao tiếp lịch sự
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Một số từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật
SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY
A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
B
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
1.Du học Úc và bạn cần gì
2.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
3.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
4.Điều kiện Du học Anh
5.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
6.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
7.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
8.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
9.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
10.Tiếng Anh du lịch và cách giao tiếp lịch sự
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Một số từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật
SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY
A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)
B
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm