Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Điều kiện Du học Anh
2.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
3.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
4.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
5.Các trường Tiếng Anh uy tín
6.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
7.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
8.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
9.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
10.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Ngữ pháp
WILL vs BE GOING TO
Will và be going to cùng dùng để diễn tả những việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nhưng chúng có một số điểm khác nhau.
1. will :
Dùng để diễn tả một quyết định làm gì tại thời điểm ta nói.
Ex: I will lend this book to him if he asks me.
Ngỏ ý muốn giúp ai điều gì.
Ex: Will you need a helping hand?
Diễn tả sự đồng ý , hứa hẹn với ai làm điều gì đó.
Ex: I will go with you to see her tonight.
Đề nghị ai làm điều gì đó.
Ex: Will you take me to school.
Dự đoán tương lai dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm (nói rằng điều ta nghĩ , dự đoán hoặc tính toán sẽ xảy ra).
Ex: One day , people will travel to Mars.
2. be going to
Dùng để diễn tả một ý định, dự định trong tương lai.
Ex: There is a good film tonight. Are you going to watch it?
Dự đoán tương lai dựa vào tình huống hoặc bằng chứng hiện tại (nói rằng điều gì sẽ xảy ra dựa vào những gì ta cảm nhận , nhìn hoặc nghe thấy).
Ex: There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day.
Từ vựng
- ambassador (n) : đại sứ
- announce (v) : báo , loan báo
=> announcement (n) : cáo thị , thông cáo , thông báo
=> announcer (n) : người thông báo , phát thanh viên
- award (v) : thưởng , tặng thưởng
=> award (n) : phần thưởng
- captain (n) : đội trưởng
- champion (n) : nhà vô địch
=> championship (n) : chức vô địch , danh hiệu vô địch
- compete (v) : tranh đua , cạnh tranh , tranh tài
=> competition (n) : cuộc thi đấu
- defeat (v) thắng , đánh bại
- eliminate (v) : loại ra , loại trừ , loại bỏ
=> elimination games (n) : các trận đấu vòng loại
- final (n) : trận chung kết
- globe (n) : trái đất , địa cầu
- goal (n) : khung thành , cầu môn , bàn thắng
- hero (n) => heroes (pl n) : anh hùng
- honoured (adj) : vinh dự
- host (v) : đăng cai tổ chức (hội nghị , cuộc tranh tài thể thao ...)
=> host (n) : (nước) chủ nhà
- interest (v) : làm cho quan tâm , làm cho chú ý
- jointly (adv) : cùng nhau , cùng chung
- kick (v) : đá
- postpone (v) : hoãn lại
- penalty (n) : cú phạt đền
=> penalty kick (n) : cú đá phạt đền
=> penalty shoot-out (n) : cách quyết định bằng loạt đá luân lưu
- prize (n) : giải , giải thưởng
- promote (v) : xúc tiến , đẩy mạnh
- retire (v) : rút lui , nghỉ việc , về hưu
=> retirement (n) : sự về hưu , sự nghỉ việc
- runner-up (n) : người hoặc đội về nhì trong một cuộc thi đấu
- score (v) : ghi bàn
=> score (n) : bàn thắng , điểm , tỉ số
- tittle (n) : danh hiệu
- tournament (n) : vòng thi đấu
- trophy (n) : cúp thể thao , chiến tích
- victory (n) : chiến thắng
- volunteer (n) : tình nguyện viên
- witness (n) : nhân chứng
=> witness (v) : chứng kiến , làm chứng
1.Điều kiện Du học Anh
2.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
3.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
4.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
5.Các trường Tiếng Anh uy tín
6.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
7.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
8.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
9.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
10.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
--------------------
Nội dung bài viết
Source: anh99.com
Ngữ pháp
WILL vs BE GOING TO
Will và be going to cùng dùng để diễn tả những việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nhưng chúng có một số điểm khác nhau.
1. will :
Dùng để diễn tả một quyết định làm gì tại thời điểm ta nói.
Ex: I will lend this book to him if he asks me.
Ngỏ ý muốn giúp ai điều gì.
Ex: Will you need a helping hand?
Diễn tả sự đồng ý , hứa hẹn với ai làm điều gì đó.
Ex: I will go with you to see her tonight.
Đề nghị ai làm điều gì đó.
Ex: Will you take me to school.
Dự đoán tương lai dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm (nói rằng điều ta nghĩ , dự đoán hoặc tính toán sẽ xảy ra).
Ex: One day , people will travel to Mars.
2. be going to
Dùng để diễn tả một ý định, dự định trong tương lai.
Ex: There is a good film tonight. Are you going to watch it?
Dự đoán tương lai dựa vào tình huống hoặc bằng chứng hiện tại (nói rằng điều gì sẽ xảy ra dựa vào những gì ta cảm nhận , nhìn hoặc nghe thấy).
Ex: There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day.
Từ vựng
- ambassador (n) : đại sứ
- announce (v) : báo , loan báo
=> announcement (n) : cáo thị , thông cáo , thông báo
=> announcer (n) : người thông báo , phát thanh viên
- award (v) : thưởng , tặng thưởng
=> award (n) : phần thưởng
- captain (n) : đội trưởng
- champion (n) : nhà vô địch
=> championship (n) : chức vô địch , danh hiệu vô địch
- compete (v) : tranh đua , cạnh tranh , tranh tài
=> competition (n) : cuộc thi đấu
- defeat (v) thắng , đánh bại
- eliminate (v) : loại ra , loại trừ , loại bỏ
=> elimination games (n) : các trận đấu vòng loại
- final (n) : trận chung kết
- globe (n) : trái đất , địa cầu
- goal (n) : khung thành , cầu môn , bàn thắng
- hero (n) => heroes (pl n) : anh hùng
- honoured (adj) : vinh dự
- host (v) : đăng cai tổ chức (hội nghị , cuộc tranh tài thể thao ...)
=> host (n) : (nước) chủ nhà
- interest (v) : làm cho quan tâm , làm cho chú ý
- jointly (adv) : cùng nhau , cùng chung
- kick (v) : đá
- postpone (v) : hoãn lại
- penalty (n) : cú phạt đền
=> penalty kick (n) : cú đá phạt đền
=> penalty shoot-out (n) : cách quyết định bằng loạt đá luân lưu
- prize (n) : giải , giải thưởng
- promote (v) : xúc tiến , đẩy mạnh
- retire (v) : rút lui , nghỉ việc , về hưu
=> retirement (n) : sự về hưu , sự nghỉ việc
- runner-up (n) : người hoặc đội về nhì trong một cuộc thi đấu
- score (v) : ghi bàn
=> score (n) : bàn thắng , điểm , tỉ số
- tittle (n) : danh hiệu
- tournament (n) : vòng thi đấu
- trophy (n) : cúp thể thao , chiến tích
- victory (n) : chiến thắng
- volunteer (n) : tình nguyện viên
- witness (n) : nhân chứng
=> witness (v) : chứng kiến , làm chứng