Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. Asking the way (hỏi đường)
I. Vocabulary (từ vựng)
- way (n) : đường , lối đi
- tourist (n) : khách du lịch
- excuse me (exp) : xin lỗi (dùng khi muốn lưu ý người nào đó hoặc trước khi làm việc gì quấy rầy họ)
- souvenir (n) : vật lưu niệm
- straight ahead (adv) : thẳng phía trước
- opposite (prep) : đối diện
- show (v) : chỉ , chỉ ra
- shoe store (n) : hiệu bán giày
- guess (n) : sự phỏng đoán
=> have / make a guess : đoán , phỏng đoán
II. Grammar (ngữ pháp)
1. Modal verb : Could (động từ tình thái : Could)
Could (có thể) : được dùng để chỉ sự cho phép , thể hiện 1 yêu cầu hoặc 1 khả năng , 1 năng lực nào đó .Sau "could" là động từ nguyên mẫu không "to" (bare_infinitive) .
Ex:
* Could I use your motorbike ?(tôi có thể dùng xe máy của bạn được không ?)
* Could you show me the way to the supermarket ? (bạn có thể chỉ cho tôi đường đến siêu thị được không ?)
* It could rain tomorrow .(ngày mai trời có thể mưa .)
2. Prepositions of position (giới từ chỉ vị trí )
Phần ngữ pháp này chúng ta đã học rồi , đến bài này chỉ ôn lại thôi .
- in : trong , ở trong
- on : trên , ở trên
- at : tại , ở
- near : gần
- next to : sát , cạnh bên
- in front of : phía trước
- behind : phía sau
- to the left of : phía bên trái
- to the right of : phía bên phải
- between : ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
- among : ở giữa (3 người hoặc 3 vật trở lên)
- opposite : đối diện
- from ... to ...: từ ... đến ... (về khoảng cách)
3. How far ? (bao xa)
How far : được dùng để hỏi vầ khoảng cách , quãng đường .
* Để hỏi khoảng cách giữa 2 nơi , ta dùng câu :
[ How far is it from + nơi chốn + to + nơi chốn]
Ex : How far is it from your house to school ? (từ nhà bạn đến trường bao xa?)
* Để trả lời , ta dùng :
[ It's + (about) + số + meter (s) / kilometer (s)]
Ex: It's (about) 400 meters.(khoảng 400 mét)
Lưu ý : trong câu trả lời về khoảng cách , ta thường dùng trạng từ "about" (khoảng chừng) khi không biết độ dài chính xác của khoảng cách đó.
1.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
2.Giáo trình IELTS và các vấn đề liên quan
3.Điều kiện Du học Mỹ và thủ tục
4.Phương pháp Dịch tiếng Anh chính xác
5.Làm sao học Ngữ pháp tiếng Anh nhanh nhất
6.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
7.Tiếng Anh kinh Doanh và thương mại
8.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
9.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
10.Cách học và nhớ Từ vựng tiếng Anh
--------------------
Nội dung bài viết
A. Asking the way (hỏi đường)
I. Vocabulary (từ vựng)
- way (n) : đường , lối đi
- tourist (n) : khách du lịch
- excuse me (exp) : xin lỗi (dùng khi muốn lưu ý người nào đó hoặc trước khi làm việc gì quấy rầy họ)
- souvenir (n) : vật lưu niệm
- straight ahead (adv) : thẳng phía trước
- opposite (prep) : đối diện
- show (v) : chỉ , chỉ ra
- shoe store (n) : hiệu bán giày
- guess (n) : sự phỏng đoán
=> have / make a guess : đoán , phỏng đoán
II. Grammar (ngữ pháp)
1. Modal verb : Could (động từ tình thái : Could)
Could (có thể) : được dùng để chỉ sự cho phép , thể hiện 1 yêu cầu hoặc 1 khả năng , 1 năng lực nào đó .Sau "could" là động từ nguyên mẫu không "to" (bare_infinitive) .
Ex:
* Could I use your motorbike ?(tôi có thể dùng xe máy của bạn được không ?)
* Could you show me the way to the supermarket ? (bạn có thể chỉ cho tôi đường đến siêu thị được không ?)
* It could rain tomorrow .(ngày mai trời có thể mưa .)
2. Prepositions of position (giới từ chỉ vị trí )
Phần ngữ pháp này chúng ta đã học rồi , đến bài này chỉ ôn lại thôi .
- in : trong , ở trong
- on : trên , ở trên
- at : tại , ở
- near : gần
- next to : sát , cạnh bên
- in front of : phía trước
- behind : phía sau
- to the left of : phía bên trái
- to the right of : phía bên phải
- between : ở giữa (2 người hoặc 2 vật)
- among : ở giữa (3 người hoặc 3 vật trở lên)
- opposite : đối diện
- from ... to ...: từ ... đến ... (về khoảng cách)
3. How far ? (bao xa)
How far : được dùng để hỏi vầ khoảng cách , quãng đường .
* Để hỏi khoảng cách giữa 2 nơi , ta dùng câu :
[ How far is it from + nơi chốn + to + nơi chốn]
Ex : How far is it from your house to school ? (từ nhà bạn đến trường bao xa?)
* Để trả lời , ta dùng :
[ It's + (about) + số + meter (s) / kilometer (s)]
Ex: It's (about) 400 meters.(khoảng 400 mét)
Lưu ý : trong câu trả lời về khoảng cách , ta thường dùng trạng từ "about" (khoảng chừng) khi không biết độ dài chính xác của khoảng cách đó.