Các bài viết nổi bật liên Quan:
1.Du học Úc và bạn cần gì
2.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
3.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
4.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
5.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
6.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
7.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
8.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
9.Các trường Tiếng Anh uy tín
10.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
--------------------
Nội dung bài viết
A. A student's work ( công việc của học sinh )
I. Vocabulary ( từ vựng )
- quite (adv) : tương đối , khá
- hard (adj) : vất vả , chăm chỉ
- vacation (n) = holiday : kỳ nghỉ lễ
=> summer vacation = summer holiday : kỳ nghỉ hè
- last (v) : kéo dài
- almost (adv) : gần như , hầu như
- during (prep) : trong suốt (khoảng thời gian nào đó)
- hear (v) : nghe
=> hear about something (exp) : được thông báo về điều gì đó
- really (adv) : thật sự
- true (adj) : thật , đúng
- celebrate (v) : tổ chức , làm lễ kỷ niệm
- Easter (n) : Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving (n) : Lễ Tạ Ơn
- Christmas (n) : Lễ Giáng Sinh
- public holiday (n) : ngày lễ
- typical (adj) : điển hình , tiêu biểu
- worker (n) : công nhân , người lao động
- keen (adj) :năng nổ , sắc sảo
- review (v) : ôn lại , xem xát lại
- definitely (adj) : chắc chắn , nhất định
- lazy (adj) : lười biếng
II . Grammar ( ngữ pháp)
Comparatives and superlatives of adjectives (so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ )
- Có 2 loại tính từ : tính từ ngắn ( short adjective) và tính từ dài (long adjective).
* Tính từ ngắn (short adjective) là tính từ có 1 âm tiết như :cheap (rẻ) , long (dài) , short (ngắn) , big (to, lớn) , small (nhỏ) , tall (cao) ,old (già, cũ) , new (mới) , young (trẻ) ...
=> những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng là các chữ "y" , "er" , "ow" như : happy (hạnh phúc) , pretty (xinh đẹp) , clever (thông minh) , narrow (hẹp) ...cũng được xem là tính từ ngắn .
* Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên như : useful (có ích) , boring (buồn tẻ) , expensive ( đắt) , beautiful (đẹp) , comfortable (thoải mái) , interesting (thú vị) , .....
a) Comparatives (so sánh hơn)
[ subject + be + short adjective + ER + THAN + noun / pronoun ]
ex : Tom is taller than his brother . (Tom cao hơn anh trai anh ấy)
[ subject + be + MORE + long adjective + THAN + noun / pronoun ]
ex : She is more beautiful than her sister .(cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy)
b) Superlatives (so sánh nhất)
[ subject + be + THE + short adjective + EST ]
ex :
* This city is the biggest of three cities .(Thành phố này lớn nhất trong ba thành phố)
* She is the youngest daughter in the family .(Cô ấy là con gái út trong gia đình)
[ subject + be + THE MOST + long adjective ]
ex:
* It's the most expensive house of three houses . (Đó là ngôi nhà đắt nhất trong ba ngôi nhà)
* Hoa is the most intelligent student in my school .(Hoa là học sinh thông minh nhất trong trường tôi)
LƯU Ý CÁC TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ :
1. good (tốt) => better (tốt hơn) => the best (tốt nhất)
2. bad(xấu) => worse (xấu hơn) => the worst (xấu nhất)
3. many/ much(nhiều) => more(nhiều hơn) => the most (nhiều nhất)
4. little(ít) => less (ít hơn ) => the least (ít nhất)
1.Du học Úc và bạn cần gì
2.Các Bài tập tiếng Anh thường gặp
3.Học Bổng Tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào
4.Luyện Tiếng Anh chuyên ngành như thế nào
5.kiếm thông tin Học Bổng Du Học tại diễn đàn này?!
6.Giáo trình TOEFL và cơ hội du học
7.Tiếng Anh dành cho Trẻ em đơn giản
8.Giáo trình GMAT và những điều cần biết
9.Các trường Tiếng Anh uy tín
10.Giáo trình Knowhow có lỗi thời không
--------------------
Nội dung bài viết
A. A student's work ( công việc của học sinh )
I. Vocabulary ( từ vựng )
- quite (adv) : tương đối , khá
- hard (adj) : vất vả , chăm chỉ
- vacation (n) = holiday : kỳ nghỉ lễ
=> summer vacation = summer holiday : kỳ nghỉ hè
- last (v) : kéo dài
- almost (adv) : gần như , hầu như
- during (prep) : trong suốt (khoảng thời gian nào đó)
- hear (v) : nghe
=> hear about something (exp) : được thông báo về điều gì đó
- really (adv) : thật sự
- true (adj) : thật , đúng
- celebrate (v) : tổ chức , làm lễ kỷ niệm
- Easter (n) : Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving (n) : Lễ Tạ Ơn
- Christmas (n) : Lễ Giáng Sinh
- public holiday (n) : ngày lễ
- typical (adj) : điển hình , tiêu biểu
- worker (n) : công nhân , người lao động
- keen (adj) :năng nổ , sắc sảo
- review (v) : ôn lại , xem xát lại
- definitely (adj) : chắc chắn , nhất định
- lazy (adj) : lười biếng
II . Grammar ( ngữ pháp)
Comparatives and superlatives of adjectives (so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ )
- Có 2 loại tính từ : tính từ ngắn ( short adjective) và tính từ dài (long adjective).
* Tính từ ngắn (short adjective) là tính từ có 1 âm tiết như :cheap (rẻ) , long (dài) , short (ngắn) , big (to, lớn) , small (nhỏ) , tall (cao) ,old (già, cũ) , new (mới) , young (trẻ) ...
=> những tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng là các chữ "y" , "er" , "ow" như : happy (hạnh phúc) , pretty (xinh đẹp) , clever (thông minh) , narrow (hẹp) ...cũng được xem là tính từ ngắn .
* Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên như : useful (có ích) , boring (buồn tẻ) , expensive ( đắt) , beautiful (đẹp) , comfortable (thoải mái) , interesting (thú vị) , .....
a) Comparatives (so sánh hơn)
[ subject + be + short adjective + ER + THAN + noun / pronoun ]
ex : Tom is taller than his brother . (Tom cao hơn anh trai anh ấy)
[ subject + be + MORE + long adjective + THAN + noun / pronoun ]
ex : She is more beautiful than her sister .(cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy)
b) Superlatives (so sánh nhất)
[ subject + be + THE + short adjective + EST ]
ex :
* This city is the biggest of three cities .(Thành phố này lớn nhất trong ba thành phố)
* She is the youngest daughter in the family .(Cô ấy là con gái út trong gia đình)
[ subject + be + THE MOST + long adjective ]
ex:
* It's the most expensive house of three houses . (Đó là ngôi nhà đắt nhất trong ba ngôi nhà)
* Hoa is the most intelligent student in my school .(Hoa là học sinh thông minh nhất trong trường tôi)
LƯU Ý CÁC TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ :
1. good (tốt) => better (tốt hơn) => the best (tốt nhất)
2. bad(xấu) => worse (xấu hơn) => the worst (xấu nhất)
3. many/ much(nhiều) => more(nhiều hơn) => the most (nhiều nhất)
4. little(ít) => less (ít hơn ) => the least (ít nhất)