1. Tên học phần : Mạng và truyền thông
2. Số đơn vị học trình: 4 đvht ( 4đvht LT)
3. Trình độ: Cho sinh viên năm 3
4. Điều kiện tiên quyết: Đã hoàn tất môn KTMT & HĐH
5. Phân bố thời gian :
- Giờ trên lớp với giáo viên: 60
- Giờ thực hành riêng của sinh viên: 30 giờ
================================2. Số đơn vị học trình: 4 đvht ( 4đvht LT)
3. Trình độ: Cho sinh viên năm 3
4. Điều kiện tiên quyết: Đã hoàn tất môn KTMT & HĐH
5. Phân bố thời gian :
- Giờ trên lớp với giáo viên: 60
- Giờ thực hành riêng của sinh viên: 30 giờ
6. Mô tả vắn tắt nội dung học phần
Môn học ” Mạng và truyền thông ” cung cấp các kiến thức cơ bản về:
+ Mô hình kết nối các computer thành mạng máy tính.
+ Các thiết bị mạng cơ bản.
+ Mô hình giao tiếp, trao đổi thông tin qua mạng giữa các computer.
+ Khái niệm định tuyến trên mô hình TCP/IP.
+ Các ứng dụng căn bản trên mạng máy tính.
+ Thiết kế và tổ chức quản lý hệ thống mạng trên quy mô vừa và nhỏ
7. Tài liệu tham khảo cho sinh viên:
Được cung cấp cụ thể theo từng năm học gồm các nguồn:
+ Bài soạn chi tiết của giảng viên
+ Tựa sách tham khảo
+ Các địa chỉ thông tin tham khảo từ internet.
8. Mục đích của học phần
Trang bị những khái niệm cơ bản về mạng máy tính. Cung cấp các kiến thức cần thiết để có thể quản lý hoặc tham gia thiết kế các hệ thống mạng vừa và nhỏ. Cung cấp các ý niệm cơ bản về thiết kế ứng dụng mạng.
9.Nội dung học phần
Chương 1: Khái niệm - Lịch sử phát triển
1.1. Khái niệm về mạng máy tính
1.2. Lịch sử phát triển
1.3. Thuật ngữ
(LAN, WAN, MAN, Internet, Intranet …)
Chương 2: Kiến trúc mạng
2.1. Các mô hình kết nối mạng
2.1.1. Kiến trúc Bus
2.1.2. Kiến trúc sao (Star)
2.1.3. Kiến trúc vòng (Ring)
2.1.4. Kiến trúc lai (Hybird)
2.1.5. Kiến trúc lưới (Mesh)
2.2. Các thiết bị mạng mức vật lý
2.2.1. Thiết bị truyền dẫn
2.2.1.1. Truyền dẫn hữu tuyến – Cáp mạng
2.2.1.1.1. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
2.2.1.1.2. Cáp xoắn (Twisted Pair cable)
2.2.1.1.3. Cáp quang (Fiber Optic cable)
2.2.1.2. Truyền dẫn vô tuyến - Wireless
2.2.2. Card mạng – NIC (Network Interface Card)
2.2.3. Repeater
2.2.4. Hub
Chương 3: Data Framing & Transmission Protocol
3.1. Framing data in transmission
3.1.1. Ý niệm
3.1.2. Các hình thức
3.1.2.1. Byte-oriented framing
3.1.2.2. Bit-oriented framing
3.1.2.3. Clock-based framing
3.1.3. Phát hiện lỗi và khắc phục
3.2. Transmission Protocol
3.2.1. Ý niệm
3.2.2. Ethernet
3.2.2.1. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access/Collision Detection)
3.2.2.2. Ethernet MAC address
3.2.2.3. Ethernet Frame
3.2.3. LocalTalk
3.2.4. Token Ring
3.2.5. FDI (Fiber Distributed Data Interface)
3.2.6. ATM (Asynchronous Transfer Mode)
3.3. Broadcast
Chương 4: Collision và giải pháp khắc phục
4.1. Collision
4.2. Bridge
4.2.1. Normal Bridge
4.2.2. Adaptive Bridge
4.2.3. Mô hình hoạt động
4.3. Switch
Chương 5: Mô hình OSI và TCP/IP
5.1. Ý niệm
5.2. Mô hình OSI:
5.2.1. Physical layer
5.2.2. Data Link layer
5.2.3. Network layer
5.2.4. Transport layer
5.2.5. Session layer
5.2.6. Presentation layer
5.2.7. Application layer
5.3. Mô hình TCP/IP
5.3.1. Lịch sử
5.3.2. Cấu trúc
5.4. Đối chiếu mô hình OSI và TCP/IP
Chương 6: Kiến trúc địa chỉ IP của Internet
6.1. Internetwork
6.1.1. Ý niệm
6.1.2. Yêu cầu
6.1.3. Giải pháp
6.2. Kiến trúc địa chỉ IP của Internet
6.2.1. Network ID & Host ID
6.2.2. Các lớp địa chỉ chuẩn
6.2.3. Các địa chỉ đặc biệt
6.2.4. Các quy tắc
6.2.5. Mạng con (Subnet)
6.2.5.1. Mục đích
6.2.5.2. Mô tả
6.2.5.3. Subnet-Mask
6.2.6. Địa chỉ không phân lớp (Classless addressing)
6.2.6.1. Ý nghĩa
6.2.6.2. CIDR
6.3. Ipv6
6.3.1. Mục đích
6.3.2. Đặc điểm
Chương 7: ARP và RARP
7.1. Liên lạc bằng IP trong một physical LAN
7.2. Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ vật lý
7.2.1. Ánh xạ trực tiếp trên mạng proNET
7.2.2. Ánh xạ thông qua liên kết động
7.2.3. Nghi thức ARP (Address Resolution Protocol)
7.2.3.1. ARP message format
7.2.3.2. Mô hình hoạt động
7.2.3.3. Timeout
7.3. Xác định địa chỉ IP khi khởi động
7.3.1. Mục đích
7.3.2. Nghi thức RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
Chương 8: IP Datagram & Routing
8.1. Ý niệm về chuyển phát phi kết nối
8.2. IP datagram
8.2.1. Định dạng
8.2.2. Đóng gói (Encapsulation)
8.2.3. MTU và Fragmentation
8.2.4. Time To Live (TTL)
8.3. Định tuyến IP datagram
8.3.1. Phát chuyển trực tiếp (Direct delivery)
8.3.2. Phát chuyển không trực tiếp (Indirect delivery)
8.3.2.1. Gateway
8.3.2.2. Bảng định tuyến (Routing table)
8.3.2.3. RIP, OSPF
Chương 9: Cấu hình hệ thống IP – BOOTP - DHCP
9.1. Cấu hình tĩnh
9.2. Cấu hình động
9.3. BOOTP (BOOTstrap Protocol)
9.4. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
9.5. Thực hành với DHCP server
Chương 10: DNS (Domain Name System)
10.1. Ý niệm
10.2. Hệ thống tên “phẳng”
10.3. Hệ thống tên phân cấp
10.4. Ủy quyền trong hệ thống tên phân cấp
10.5. Hệ thống tên miền Internet
10.5.1. TLD (Top Level Domain)
10.5.2. Đăng ký và khai thác
10.6. Ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP
10.6.3. Kiến trúc quản lý tên miền của Internet
10.6.4. Quy trình giải tên miền (Name resolved)
10.6.5. DNS Cache – Time To Live (TTL)
10.7. Thực hành với DNS server
Chương 11: Network application
11.1. Giới thiệu
11.2. Mô hình ngang hàng
11.3. Mô hình khách-chủ (Client/Server)
11.3.1. Định nghĩa
11.3.2. Nguyên lý hoạt động
11.4. Port & Socket
11.4.1. Ý niệm về port
11.4.2. Lập trình với Socket
11.5. Các ứng dụng mạng phổ biến
11.5.1. FTP
11.5.2. WEB
11.5.3. EMAIL
11.5.4. CHAT
Chương 12: IPsec - Firewall – PROXY - NAT – VPN
12.1. IPsec
12.2. Firewall
12.3. Proxy
12.4. NAT (Network Address Translation)
12.4.1. Nguyên lý hoạt động
12.4.2. Port Forwarding – Vitual Server
12.4.3. NAPT (Network Address Port Translation)
12.5. VPN – Remote Access
12.5.1. Mục đích
12.5.2. Giải pháp
Chương 13: Mobile IP
13.1. Đặt vấn đề
13.2. Các yêu cầu – Mô hình hoạt động
13.3. Giải pháp